• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 324.2597 GI-108
    Nhan đề: Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :

Giá tiền 25000VND
DDC 324.2597GI-108
Kí hiệu phân loại 3KV1(075.3)
Nhan đề Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Lần xuất bản Tái bản có bổ sung, sửa chữa
Thông tin xuất bản H. :Chính trị - Hành chính,2017
Mô tả vật lý 278tr. ;21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Nghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ khóa tự do Đường lối cách mạng
Địa chỉ 100Giáo trình(187): GT17036951-7008, GT17037010-9, GT17037021-37, GT17037039-140
Địa chỉ 100Kho đọc(2): KD17036483-4
Địa chỉ 100Kho mượn(7): KM17055367-73
Địa chỉ 100Tiếng Việt(1): TV17008626
000 01056nfm a2200277 4500
00133253
0021
00434393
005201809111450
008171130s2017 vm| vie
0091 0
020|c25000VND
039|a20180911145012|bthutt|c20180830151918|dthutt|y20171130145200|zyennth
041 |avie
044 |avm
082|bGI-108|a324.2597
084|a3KV1(075.3)
24500|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
250 |aTái bản có bổ sung, sửa chữa
260 |aH. :|bChính trị - Hành chính,|c2017
300 |a278tr. ;|c21cm
500 |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 |aNghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại
653|aGiáo trình
653|aĐảng Cộng sản Việt Nam
653|aĐường lối cách mạng
691|aMôn chung
852|a100|bGiáo trình|j(187): GT17036951-7008, GT17037010-9, GT17037021-37, GT17037039-140
852|a100|bKho đọc|j(2): KD17036483-4
852|a100|bKho mượn|j(7): KM17055367-73
852|a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008626
890|a197|b2102|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT17036951 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 1
2 GT17036952 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 2
3 GT17036953 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 3
4 GT17036954 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 4
5 GT17036955 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 5
6 GT17036956 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 6
7 GT17036957 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 7
8 GT17036958 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 8
9 GT17036959 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 9
10 GT17036960 Giáo trình 324.2597 GI-108 Sách giáo trình 10