- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 349.597 L250M
Nhan đề: Pháp luật đại cương /
Giá tiền
| 84000VND |
DDC
| 349.597L250M |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)(075.3) |
Tác giả CN
| Lê Minh Toàn |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương / Lê Minh Toàn |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 14, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 483tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật, qui phạm pháp luật, quan hệ pháp luật, vi phạm pháp luật, trách nhiệm pháp lí, pháp chế xã hội chủ nghĩa. Giới thiệu các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam như luật nhà nước, luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, dân sự, luật đất đai, lao động, luật kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nhà nước và pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(42): 101000069-70, GT17037815-54 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD17036566-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM17055676-81 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008684 |
|
000
| 00984nam a2200301 4500 |
---|
001 | 33333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34510 |
---|
005 | 201911120826 |
---|
008 | 171218s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84000VND |
---|
039 | |a20191112082605|byennth|c20191112082500|dyennth|y20171218102100|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.597|bL250M |
---|
084 | |a34(V)(075.3) |
---|
100 | 1 |aLê Minh Toàn |
---|
245 | 00|aPháp luật đại cương /|cLê Minh Toàn |
---|
250 | |aXuất bản lần 14, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a483tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật, qui phạm pháp luật, quan hệ pháp luật, vi phạm pháp luật, trách nhiệm pháp lí, pháp chế xã hội chủ nghĩa. Giới thiệu các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam như luật nhà nước, luật hành chính, luật hình sự, tố tụng hình sự, dân sự, luật đất đai, lao động, luật kinh doanh. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước và pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(42): 101000069-70, GT17037815-54 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD17036566-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM17055676-81 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008684 |
---|
890 | |a52|b514|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT17037815
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:06-05-2019
|
|
|
2
|
GT17037816
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:03-11-2025
|
|
|
3
|
GT17037817
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
4
|
GT17037818
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
5
|
GT17037819
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:19-10-2025
|
|
|
6
|
GT17037820
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT17037821
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-06-2018
|
|
|
8
|
GT17037822
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:20-10-2025
|
|
|
9
|
GT17037823
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:18-10-2025
|
|
|
10
|
GT17037824
|
Giáo trình
|
349.597 L250M
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:18-10-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|