Giá tiền
| 250000VND |
DDC
| 384.09597TH455 |
Nhan đề
| Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông : Information and data on information and communication technology Viet Nam 2014 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2014 |
Mô tả vật lý
| tr. ;26cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban Quốc gia về Ứng dụng Công nghệ Thông tin; Bộ Thông tin và Truyền thông. - Tên sách ngoài bìa: Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2014 = Viet Nam information and communication technology 2014 |
Tóm tắt
| Tổng quan về hiện trạng công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam năm 2014. Giới thiệu hệ thống các cơ quan chỉ đạo, quản lí về công nghệ thông tin - truyền thông, ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan nhà nước, công nghiệp công nghệ thông tin, vấn đề an toàn thông tin; viễn thông, internet. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Thông tin |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Số liệu thống kê |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 73CBBCFF-1841-430E-BDAC-8ECE506CFFBB |
---|
005 | 201809241016 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000VND |
---|
039 | |y20180924101620|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a384.09597|bTH455 |
---|
245 | |aThông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông :|bInformation and data on information and communication technology Viet Nam 2014 |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2014 |
---|
300 | |atr. ;|c26cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban Quốc gia về Ứng dụng Công nghệ Thông tin; Bộ Thông tin và Truyền thông. - Tên sách ngoài bìa: Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2014 = Viet Nam information and communication technology 2014 |
---|
520 | |aTổng quan về hiện trạng công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam năm 2014. Giới thiệu hệ thống các cơ quan chỉ đạo, quản lí về công nghệ thông tin - truyền thông, ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan nhà nước, công nghiệp công nghệ thông tin, vấn đề an toàn thông tin; viễn thông, internet. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aSố liệu thống kê |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/congnghethongtinvatruyenthong/congnghethongtinvatruyenthong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|