DDC
| 623.71 |
Tác giả CN
| Vũ Văn Chinh |
Nhan đề
| Một số nội dung cơ bản về sử dụng bản đồ địa hình quân sự cho sinh viên tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng, an ninh trường Đại học Hải Phòng :Tài liệu tham khảo cấp trường /Vũ Văn Chinh |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng,2018 |
Mô tả vật lý
| 53tr. + CD ;30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Hải Phòng; UBND thành phố Hải Phòng |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức và kĩ năng sử dụng bản đồ địa hình quân sự trong quá trình học tập và ứng dụng vào thực tiễn cho sinh viên tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng trường Đại học Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo cấp trường |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Trường Đại học Hải Phòng |
Địa chỉ
| 100Đề tài(1): 109000031 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34930 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 378215F6-CE24-448F-B622-50EB1953204D |
---|
005 | 201905031006 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190503100635|boanhlth|c20190304142629|doanhlth|y20190304142542|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a623.71|bV500V |
---|
100 | |aVũ Văn Chinh |
---|
245 | |aMột số nội dung cơ bản về sử dụng bản đồ địa hình quân sự cho sinh viên tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng, an ninh trường Đại học Hải Phòng :|bTài liệu tham khảo cấp trường /|cVũ Văn Chinh |
---|
260 | |aHải Phòng,|c2018 |
---|
300 | |a53tr. + CD ;|c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Hải Phòng; UBND thành phố Hải Phòng |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức và kĩ năng sử dụng bản đồ địa hình quân sự trong quá trình học tập và ứng dụng vào thực tiễn cho sinh viên tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng trường Đại học Hải Phòng |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo cấp trường |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aTrường Đại học Hải Phòng |
---|
852 | |a100|bĐề tài|j(1): 109000031 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa đề tàithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
109000031
|
Đề tài
|
623.71 V500V
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|