• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 346.597 GI-108
    Nhan đề: Giáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam /2

Giá tiền 60000 VND
DDC 346.597GI-108
Nhan đề Giáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam / Ch.b.: Nguyễn Văn Cừ, Hà Thị Mai Hiên, Ngô Thị Hường, Nguyễn Phương Lan
Thông tin xuất bản H. :Công an nhân dân,2016
Mô tả vật lý 383tr. ;21cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội
Tóm tắt Giới thiệu khái niệm, những nguyên tắc cơ bản của luật hôn nhân và gia đình Việt Nam; kết hôn và hủy việc kết hôn trái pháp luật; nghĩa vụ và quyền lợi của vợ chồng theo luật hôn nhân và gia đình,...
Từ khóa tự do Luật hôn nhân
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Việt Nam
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Cừ
Tác giả(bs) CN Ngô Thị Hường
Tác giả(bs) CN Hà Thị Mai Hiên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Phương Lan
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 102000403-4
Địa chỉ 100Kho mượn(2): 103000312-3
Địa chỉ 100Tiếng Việt(1): 107000280
000 00000nam#a2200000ui#4500
00135976
0021
004AE66053B-228D-4B59-A232-1595C9BD4AAF
005201903111110
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c60000 VND
039|a20190311111005|byennth|y20190311110935|zyennth
041 |avie
044 |avm
082 |a346.597|bGI-108
245 |aGiáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam /|cCh.b.: Nguyễn Văn Cừ, Hà Thị Mai Hiên, Ngô Thị Hường, Nguyễn Phương Lan
260 |aH. :|bCông an nhân dân,|c2016
300 |a383tr. ;|c21cm.
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội
520 |aGiới thiệu khái niệm, những nguyên tắc cơ bản của luật hôn nhân và gia đình Việt Nam; kết hôn và hủy việc kết hôn trái pháp luật; nghĩa vụ và quyền lợi của vợ chồng theo luật hôn nhân và gia đình,...
653 |aLuật hôn nhân
653 |aGiáo trình
653 |aViệt Nam
700 |aNguyễn Văn Cừ
700|aNgô Thị Hường
700|aHà Thị Mai Hiên
700|aNguyễn Phương Lan
852|a100|bKho đọc|j(2): 102000403-4
852|a100|bKho mượn|j(2): 103000312-3
852|a100|bTiếng Việt|j(1): 107000280
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 103000313 Kho mượn 346.597 GI-108 Sách giáo trình 4
2 107000280 Tiếng Việt 346.597 GI-108 Sách giáo trình 5
3 102000403 Kho đọc 346.597 GI-108 Sách giáo trình 1
4 102000404 Kho đọc 346.597 GI-108 Sách giáo trình 2
5 103000312 Kho mượn 346.597 GI-108 Sách giáo trình 3