| Giá tiền | 29000 VND | 
| DDC | 646.78C100R | 
| Tác giả CN | Carlson, Richard | 
| Nhan đề | Nghệ thuật xử thế: Đừng mất thời gian vì những điều vụn vặt : Những bí quyết đơn giản giúp bạn có được cuộc sống hạnh phúc trong gia đình /  Richard Carlson; Nguyễn Minh Tiến biên dịch | 
| Thông tin xuất bản | H. :Văn hóa thông tin,2003 | 
| Mô tả vật lý | 287tr. ;19cm. | 
| Tóm tắt | Cách nhìn nhận các vấn đề trong cuộc sống gia đình cũng như các giải pháp thiết thực nhằm mang lại hạnh phúc thực sự | 
| Từ khóa tự do | Gia đình | 
| Từ khóa tự do | Ứng xử | 
| Từ khóa tự do | Tâm lí | 
| Từ khóa tự do | Giao tiếp | 
| Tác giả(bs) CN | Nguyễn Minh Tiến | 
| Địa chỉ | 100Kho đọc(1): 102000590 | 
 
            
                |  | 
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 38630 | 
|---|
| 002 | 1 | 
|---|
| 004 | 37A51443-1992-4A2F-9B1F-988E8F05CB07 | 
|---|
| 005 | 201910071431 | 
|---|
| 008 | 081223s2003    vm|                 vie | 
|---|
| 009 | 1 0 | 
|---|
| 020 | |c29000 VND | 
|---|
| 039 | |y20191007143110|zyennth | 
|---|
| 041 | |avie | 
|---|
| 044 | |avm | 
|---|
| 082 | |a646.78|bC100R | 
|---|
| 100 | |aCarlson, Richard | 
|---|
| 245 | |aNghệ thuật xử thế: Đừng mất thời gian vì những điều vụn vặt :|bNhững bí quyết đơn giản giúp bạn có được cuộc sống hạnh phúc trong gia đình /|cRichard Carlson; Nguyễn Minh Tiến biên dịch | 
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2003 | 
|---|
| 300 | |a287tr. ;|c19cm. | 
|---|
| 520 | |aCách nhìn nhận các vấn đề trong cuộc sống gia đình cũng như các giải pháp thiết thực nhằm mang lại hạnh phúc thực sự | 
|---|
| 653 | |aGia đình | 
|---|
| 653 | |aỨng xử | 
|---|
| 653 | |aTâm lí | 
|---|
| 653 | |aGiao tiếp | 
|---|
| 700 | |aNguyễn Minh Tiến | 
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000590 | 
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 | 
|---|
|  | 
|  | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn | 
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 1 | 102000590 | Kho đọc | 646.78 C100R | Sách tham khảo | 1 |  |  |  | 
                                
                                    
                                    
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào