|
Giá tiền
| 135000 VND |
|
DDC
| 529NG527V |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Chung |
|
Nhan đề
| Lịch âm dương Việt nam (1900 - 2010) / Nguyễn Văn Chung |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2001 |
|
Mô tả vật lý
| 837tr. ;30cm. |
|
Tóm tắt
| Sơ lược về lịch âm, lịch dương và lịch âm dương; cấu trúc và ứng dụng lịch âm dương Việt nam; lịch âm dương Việt nam (1900 - 2010) |
|
Từ khóa tự do
| Lịch âm dương |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000595 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38637 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 210B5F97-8708-4760-89C6-D12FAFF67B79 |
|---|
| 005 | 201910091630 |
|---|
| 008 | 081223s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c135000 VND |
|---|
| 039 | |y20191009163045|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a529|bNG527V |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Chung |
|---|
| 245 | |aLịch âm dương Việt nam (1900 - 2010) /|cNguyễn Văn Chung |
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2001 |
|---|
| 300 | |a837tr. ;|c30cm. |
|---|
| 520 | |aSơ lược về lịch âm, lịch dương và lịch âm dương; cấu trúc và ứng dụng lịch âm dương Việt nam; lịch âm dương Việt nam (1900 - 2010) |
|---|
| 653 | |aLịch âm dương |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000595 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102000595
|
Kho đọc
|
529 NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào