Giá tiền
| 10100VND |
Kí hiệu phân loại
| 380(N4) |
Tác giả CN
| Lương Duy Thứ |
Nhan đề
| Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ (ch.b), Phạm Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 316tr: ảnh;21cm |
Tóm tắt
| Khái quát chung về văn hóa phương Đông. Trình bày về cơ sở văn hóa của Trung Hoa, ấn độ và Nhật Bản, các danh nhân văn hóa nổi tiếng |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Danh nhân văn hóa |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| ấn độ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa phương Đông |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Nhật Chiêu |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thu Hiền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004502-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06002656-7, KM07032981 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4161 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10100VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a380(N4) |
---|
100 | 1 |aLương Duy Thứ |
---|
245 | |aĐại cương văn hóa phương Đông / |cLương Duy Thứ (ch.b), Phạm Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a316tr: ảnh;|c21cm |
---|
520 | |aKhái quát chung về văn hóa phương Đông. Trình bày về cơ sở văn hóa của Trung Hoa, ấn độ và Nhật Bản, các danh nhân văn hóa nổi tiếng |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDanh nhân văn hóa |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aấn độ |
---|
653 | |aVăn hóa phương Đông |
---|
700 | |aPhạm Nhật Chiêu |
---|
700 | |aPhan Thu Hiền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004502-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002656-7, KM07032981 |
---|
890 | |a5|b112|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06004502
|
Kho đọc
|
380(N4)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06004503
|
Kho đọc
|
380(N4)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06002656
|
Kho mượn
|
380(N4)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:26-09-2018
|
|
|
4
|
KM06002657
|
Kho mượn
|
380(N4)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM07032981
|
Kho mượn
|
380(N4)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|