Giá tiền
| 385000 VND |
DDC
| 428C104 |
Nhan đề
| Cambridge Preliminary English Test for Schools 1 : Student's Book without answers; Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press, 2010 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000813-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001642-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000866 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 04B067A4-3A36-4DC5-A5E9-8B1044234D40 |
---|
005 | 202001141552 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521188296|c385000 VND |
---|
039 | |a20200114155249|byennth|y20200114153540|zyennth |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428|bC104 |
---|
245 | |aCambridge Preliminary English Test for Schools 1 : |b Student's Book without answers; Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2010 |
---|
300 | |a96tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000813-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001642-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000866 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000866
|
Tiếng Việt
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001643
|
Kho mượn
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001642
|
Kho mượn
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000814
|
Kho đọc
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000813
|
Kho đọc
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào