Giá tiền
| 473000 VND |
DDC
| 428C104 |
Nhan đề
| Cambridge Preliminary English Test 2 : Student's book without answers; Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of other languages |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press, 2014 |
Mô tả vật lý
| 91tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000815-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001644-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000867 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DCE9350E-3F2C-4C4E-8D94-8C75B3380FD9 |
---|
005 | 202001141609 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521754668|c473000 VND |
---|
039 | |y20200114160917|zyennth |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428|bC104 |
---|
245 | |aCambridge Preliminary English Test 2 : |b Student's book without answers; Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of other languages |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2014 |
---|
300 | |a91tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000815-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001644-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000867 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000867
|
Tiếng Việt
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103001645
|
Kho mượn
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103001644
|
Kho mượn
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000816
|
Kho đọc
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000815
|
Kho đọc
|
428 C104
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào