DDC
| 629 |
Tác giả CN
| Bùi Gia Thịnh |
Nhan đề
| Hệ thống điều khiển số :Giáo trình cấp trường. Mã số: GT.CN.2019.07 /Bùi Gia Thịnh; Vũ Tiến Mạnh, Vũ Văn Quang, Đoàn Đức Trọng |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng,2019 |
Mô tả vật lý
| 69tr. + CD :hình vẽ, bảng minh họa ;30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Hải Phòng. UBND thành phố Hải Phòng |
Tóm tắt
| Trình bày một số phương pháp điều khiển cổ điển và hiện đại từ đó xây dựng được các hệ thống điều khiển số, máy tính cho điều khiển quá trình, điều khiển mức, điều khiển động cơ... |
Từ khóa tự do
| Điều khiến số |
Từ khóa tự do
| Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường |
Từ khóa tự do
| Trường Đại học Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Địa chỉ
| 100Đề tài(1): 109000094 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40010 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | EBBC9257-4671-44B3-A882-A98E1AF89260 |
---|
005 | 202204180832 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220418083234|boanhlth|c20200214091900|doanhlth|y20200214091801|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629|bB510GI |
---|
100 | |aBùi Gia Thịnh |
---|
245 | |aHệ thống điều khiển số :|bGiáo trình cấp trường. Mã số: GT.CN.2019.07 /|cBùi Gia Thịnh; Vũ Tiến Mạnh, Vũ Văn Quang, Đoàn Đức Trọng |
---|
260 | |aHải Phòng,|c2019 |
---|
300 | |a69tr. + CD :|bhình vẽ, bảng minh họa ;|c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Hải Phòng. UBND thành phố Hải Phòng |
---|
520 | |aTrình bày một số phương pháp điều khiển cổ điển và hiện đại từ đó xây dựng được các hệ thống điều khiển số, máy tính cho điều khiển quá trình, điều khiển mức, điều khiển động cơ... |
---|
653 | |aĐiều khiến số |
---|
653 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường |
---|
653 | |aTrường Đại học Hải Phòng |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
852 | |a100|bĐề tài|j(1): 109000094 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa đề tàithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
109000094
|
Đề tài
|
629 B510GI
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|