|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B0F95C3-C5B9-49F1-BD84-288662DB3BDF |
---|
005 | 202005081404 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20200508140433|boanhlth|c20200508140351|doanhlth|y20200508082408|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a537|bH100L |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aCơ sở vật lí.|nT.4: Điện học /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Đàm Trung Đồn,... dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2013 |
---|
300 | |a300tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aĐiện học |
---|
700 | |aResnick, Robert |
---|
700 | |aĐàm Trung Đồn |
---|
700 | |aHoàng Hữu Thư |
---|
700 | |aLê Khắc Bình |
---|
710 | |aWalker, Jearl |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/tailieuso/2017/cosovalyt4/cosovalyt4_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d8 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|