Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 335.4346CH500 |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa văn nghệ Việt Nam. T.1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 511tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001257 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40626 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9A3DF33-092F-47BB-8608-754749980422 |
---|
005 | 202011181540 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201118154019|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4346|bCH500 |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa văn nghệ Việt Nam. |nT.1 |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a511tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aVăn nghệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001257 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001257
|
Tiếng Việt
|
335.4346 CH500
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào