- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 912.59 B105
Nhan đề: Bản đồ du lịch các nước Đông Nam Á = Asean tourist map.- Tỷ lệ: 1: 7.500.000 /
|
Giá tiền
| 0 VND | |
DDC
| 912.59B105 | |
Nhan đề
| Bản đồ du lịch các nước Đông Nam Á = Asean tourist map.- Tỷ lệ: 1: 7.500.000 / Thiết kế và biên tập: Võ Thị Hồng Lĩnh, Nguyễn Lan Hương | |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam,2020 | |
Mô tả vật lý
| 1 bản đồ :màu ;72 x102cm. | |
Tóm tắt
| Các di sản thế giới ở Đông Nam Á: Campuchia, Indoneaxia, Lào, Malayxia, Mianma, Philippin, Thái Lan, Việt Nam, Xingapo | |
Từ khóa tự do
| Đông Nam Á | |
Từ khóa tự do
| Bản đồ | |
Từ khóa tự do
| Di sản thế giới | |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Hồng Lĩnh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lan Hương | |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): 107001356-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 40754 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 22313E37-0FD3-4672-A76B-2CFFC70EAF9C |
|---|
| 005 | 202103220857 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c0 VND |
|---|
| 039 | |a20210322085732|byennth|c20210104085930|dyennth|y20210104085253|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a912.59|bB105 |
|---|
| 245 | |aBản đồ du lịch các nước Đông Nam Á = Asean tourist map.- Tỷ lệ: 1: 7.500.000 /|cThiết kế và biên tập: Võ Thị Hồng Lĩnh, Nguyễn Lan Hương |
|---|
| 260 | |aH. :|bTài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam,|c2020 |
|---|
| 300 | |a1 bản đồ :|bmàu ;|c72 x102cm. |
|---|
| 520 | |aCác di sản thế giới ở Đông Nam Á: Campuchia, Indoneaxia, Lào, Malayxia, Mianma, Philippin, Thái Lan, Việt Nam, Xingapo |
|---|
| 653 | |aĐông Nam Á |
|---|
| 653 | |aBản đồ |
|---|
| 653 | |aDi sản thế giới |
|---|
| 700 | |aVõ Thị Hồng Lĩnh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Lan Hương |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): 107001356-7 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
107001356
|
Tiếng Việt
|
912.59 B105
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
107001357
|
Tiếng Việt
|
912.59 B105
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|