|
Giá tiền
| 0 VND |
|
DDC
| 398.6A100J |
|
Tác giả CN
| A Jar |
|
Nhan đề
| Câu đố Bahnar = Pơđă Bahnar / S.t. và dịch: A Jar; Nguyễn Tiến Dũng biên soạn |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2020 |
|
Mô tả vật lý
| 163tr. ;21cm. |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Câu đố |
|
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
|
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ba Na |
|
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001473 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 40907 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 786D061D-04CC-4F66-BF61-A3D5E247791F |
|---|
| 005 | 202105171051 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c0 VND |
|---|
| 039 | |y20210517105151|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a398.6|bA100J |
|---|
| 100 | |aA Jar |
|---|
| 245 | |aCâu đố Bahnar = Pơđă Bahnar /|cS.t. và dịch: A Jar; Nguyễn Tiến Dũng biên soạn |
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2020 |
|---|
| 300 | |a163tr. ;|c21cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|---|
| 653 | |aCâu đố |
|---|
| 653 | |aVăn học dân gian |
|---|
| 653 | |aDân tộc Ba Na |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001473 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
107001473
|
Tiếng Việt
|
398.6 A100J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào