- Đề tài
- Ký hiệu PL/XG: 515.3 B510X
Nhan đề: Đa tạp quán tính và rút gọn hữu hạn chiều đối với phương trình Parbonlic :
 |
DDC
| 515.3 | |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Quang | |
Nhan đề
| Đa tạp quán tính và rút gọn hữu hạn chiều đối với phương trình Parbonlic :Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường. Mã số: ĐT.TN 2021.02 /Bùi Xuân Quang | |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng,2021 | |
Mô tả vật lý
| 63tr. + CD ;30cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày sự tồn tại và tính quy trình của đa tạp quán tính chấp nhận đối với một lớp phương trình parabolic chứa toán tử quạt | |
Từ khóa tự do
| Phương trình Parabolic | |
Từ khóa tự do
| Toán học | |
Từ khóa tự do
| Đa tạp | |
Từ khóa tự do
| Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Xuân Quang | |
Địa chỉ
| 100Đề tài(1): 109000151 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 40931 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | E062A1FB-A91C-487E-820C-CDCDF31980B3 |
|---|
| 005 | 202108180852 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210818085300|boanhlth|c20210818085217|doanhlth|y20210818084949|zoanhlth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a515.3|bB510X |
|---|
| 100 | |aBùi Xuân Quang |
|---|
| 245 | |aĐa tạp quán tính và rút gọn hữu hạn chiều đối với phương trình Parbonlic :|bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường. Mã số: ĐT.TN 2021.02 /|cBùi Xuân Quang |
|---|
| 260 | |aHải Phòng,|c2021 |
|---|
| 300 | |a63tr. + CD ;|c30cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày sự tồn tại và tính quy trình của đa tạp quán tính chấp nhận đối với một lớp phương trình parabolic chứa toán tử quạt |
|---|
| 653 | |aPhương trình Parabolic |
|---|
| 653 | |aToán học |
|---|
| 653 | |aĐa tạp |
|---|
| 653 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường |
|---|
| 700 | |aBùi Xuân Quang|cTS.|eChủ nhiệm đề tài |
|---|
| 852 | |a100|bĐề tài|j(1): 109000151 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa đề tàithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|c1|b0|d2 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
109000151
|
Đề tài
|
515.3 B510X
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|