- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.73502 L302
Nhan đề: Lịch sử Hải Phòng.
|
Giá tiền
| VND | |
DDC
| 959.73502L302 | |
Nhan đề
| Lịch sử Hải Phòng. T.2, Từ năm 938 đến năm 1888 /Chủ biên: Vũ Minh Giang | |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2021 | |
Mô tả vật lý
| 394tr. ;24cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Thành uỷ - Uỷ ban nhân dân Thành phố Hải Phòng. Ban Chỉ đạo biên soạn Lịch sử Hải Phòng | |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử vùng đất Hải Phòng qua các thời kỳ: thời Ngô, Đinh, tiền Lê (938-1009); thời Lý, Trần, Hồ (1009-1407); kháng chiến chống quân xâm lược nhà Minh và thời Lê sơ (1407-1527); thời Mạc (1527-1593); thời Lê - Trịnh và Tây Sơn (1593-1802); thời Nguyễn (1802-1888) | |
Từ khóa tự do
| Hải Phòng | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Giang | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000951 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41189 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | C21C1562-402A-4D73-A36B-B69F28B369A8 |
|---|
| 005 | 202112311510 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045767252|cVND |
|---|
| 039 | |y20211231151054|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a959.73502|bL302 |
|---|
| 245 | |aLịch sử Hải Phòng.|nT.2,|pTừ năm 938 đến năm 1888 /|cChủ biên: Vũ Minh Giang |
|---|
| 260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2021 |
|---|
| 300 | |a394tr. ;|c24cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Thành uỷ - Uỷ ban nhân dân Thành phố Hải Phòng. Ban Chỉ đạo biên soạn Lịch sử Hải Phòng |
|---|
| 520 | |aTrình bày lịch sử vùng đất Hải Phòng qua các thời kỳ: thời Ngô, Đinh, tiền Lê (938-1009); thời Lý, Trần, Hồ (1009-1407); kháng chiến chống quân xâm lược nhà Minh và thời Lê sơ (1407-1527); thời Mạc (1527-1593); thời Lê - Trịnh và Tây Sơn (1593-1802); thời Nguyễn (1802-1888) |
|---|
| 653 | |aHải Phòng |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 700 | |aVũ Minh Giang |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000951 |
|---|
| 890 | |a1|b1|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102000951
|
Kho đọc
|
959.73502 L302
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:08-11-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|