DDC
| 355.1 |
Tác giả CN
| Phạm Hùng Dương |
Nhan đề
| Bài giảng chế độ sinh hoạt, học tập, công tác trong ngày, trong tuần :Mã số: BG.GD. 2022.05/Phạm Hùng Dương, Ôn Xuân Hưng |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Trường Đại học Hải Phòng,2022 |
Mô tả vật lý
| 23tr. + CD ;30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: UBND Thành phố Hải Phòng.Trường Đại học Hải Phòng |
Tóm tắt
| Giới thiệu ý nghĩa, nội dung, biện pháp thực hiện các chế độ làm việc, sinh hoạt, học tập và công tác trong ngày, trong tuần, làm cơ ở vận dụng vào xây dựng nề nếp chính quy tại cơ quan đơn vị |
Từ khóa tự do
| Bài giảng cấp trường |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Từ khóa tự do
| Điều lệnh |
Từ khóa tự do
| Quân đội nhân dân Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Ôn Xuân Hưng |
Địa chỉ
| 100Đề tài(1): 109000188 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41373 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DCA26917-E71F-4DAF-BE94-3D363811990F |
---|
005 | 202312181354 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231218135634|boanhlth|c20231218135615|doanhlth|y20220708113221|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355.1|bPH103H |
---|
100 | |aPhạm Hùng Dương |
---|
245 | |aBài giảng chế độ sinh hoạt, học tập, công tác trong ngày, trong tuần :|bMã số: BG.GD. 2022.05/|cPhạm Hùng Dương, Ôn Xuân Hưng |
---|
260 | |aHải Phòng :|bTrường Đại học Hải Phòng,|c2022 |
---|
300 | |a23tr. + CD ;|c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: UBND Thành phố Hải Phòng.Trường Đại học Hải Phòng |
---|
520 | |aGiới thiệu ý nghĩa, nội dung, biện pháp thực hiện các chế độ làm việc, sinh hoạt, học tập và công tác trong ngày, trong tuần, làm cơ ở vận dụng vào xây dựng nề nếp chính quy tại cơ quan đơn vị |
---|
653 | |aBài giảng cấp trường |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
653 | |aĐiều lệnh |
---|
653 | |aQuân đội nhân dân Việt Nam |
---|
700 | |aÔn Xuân Hưng |
---|
852 | |a100|bĐề tài|j(1): 109000188 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa đề tàithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
109000188
|
Đề tài
|
355.1 PH103H
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|