Giá tiền
| 268000 VND |
DDC
| 657.8V500TH |
Tác giả CN
| Vũ Thị Kim Anh |
Nhan đề
| Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ / Vũ Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Thanh Phương, Hà Thị Thúy Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2020 |
Mô tả vật lý
| 542tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về kế toán tài chính trong doanh nghiệp; kế toán hoạt động mua bán hàng hoá trong nước; kế toán hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu; kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ khách sạn; kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Doang nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Thúy Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Phương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001033-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001856-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001775 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CD3563CD-8E26-4462-BE46-7BAB2C7EBE75 |
---|
005 | 202207161154 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c268000 VND |
---|
039 | |a20220716115257|byennth|y20220716115237|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.8|bV500TH |
---|
100 | |aVũ Thị Kim Anh |
---|
245 | |aKế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ /|cVũ Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Thanh Phương, Hà Thị Thúy Vân |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2020 |
---|
300 | |a542tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về kế toán tài chính trong doanh nghiệp; kế toán hoạt động mua bán hàng hoá trong nước; kế toán hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu; kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ khách sạn; kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aDoang nghiệp |
---|
700 | |aHà Thị Thúy Vân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Phương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001033-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001856-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001775 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001033
|
Kho đọc
|
657.8 V500TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102001034
|
Kho đọc
|
657.8 V500TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
103001856
|
Kho mượn
|
657.8 V500TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
103001857
|
Kho mượn
|
657.8 V500TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
107001775
|
Tiếng Việt
|
657.8 V500TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào