- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.4 TH104
Nhan đề: Tham vấn trường học /
|
Giá tiền
| 68000 VND | |
DDC
| 371.4TH104 | |
Nhan đề
| Tham vấn trường học / Phạm Văn Tư, Nguyễn Hiệp Thương, Hoàng Anh Phước, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thuận Quý | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2020 | |
Mô tả vật lý
| 187tr. ;24cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về tham vấn trường học; lý thuyết nền tảng trong tham vấn trường học và mô hình tham vấn trường học; nhà tham vấn trường học và thân chủ; kỹ năng tham vấn trường học và một số trường hợp điển hình trong tham vấn trường học | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Trường học | |
Từ khóa tự do
| Tham vấn | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hiệp Thương | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Anh Phước | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuận Quý | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai Hương | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001049-50 | |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001877-8 | |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001782 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41412 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 3FFAEA64-05B8-4292-B76C-092A6238EEE2 |
|---|
| 005 | 202312051645 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c68000 VND |
|---|
| 039 | |a20231205164700|byennth|c20231205164637|dyennth|y20220716153734|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a371.4|bTH104 |
|---|
| 245 | |aTham vấn trường học /|cPhạm Văn Tư, Nguyễn Hiệp Thương, Hoàng Anh Phước, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thuận Quý |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2020 |
|---|
| 300 | |a187tr. ;|c24cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày những vấn đề chung về tham vấn trường học; lý thuyết nền tảng trong tham vấn trường học và mô hình tham vấn trường học; nhà tham vấn trường học và thân chủ; kỹ năng tham vấn trường học và một số trường hợp điển hình trong tham vấn trường học |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTrường học |
|---|
| 653 | |aTham vấn |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hiệp Thương |
|---|
| 700 | |aHoàng Anh Phước |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thuận Quý |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Mai Hương |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Tư |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001049-50 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001877-8 |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001782 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102001049
|
Kho đọc
|
371.4 TH104
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102001050
|
Kho đọc
|
371.4 TH104
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103001877
|
Kho mượn
|
371.4 TH104
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103001878
|
Kho mượn
|
371.4 TH104
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
107001782
|
Tiếng Việt
|
371.4 TH104
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|