Giá tiền
| 47000 VND |
DDC
| 670.42TR121V |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Tự động hóa sản xuất / Trần Văn Địch |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về các cơ cấu tự động, hệ thống thiết bị tự động, hệ thống tự động và đường dây tự động phục vụ quá trình sản xuất |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Từ khóa tự do
| Tự động hóa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001071-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001899-900 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001793 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7503C2C7-B347-40CC-BC34-9AF2432926FC |
---|
005 | 202207161704 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 VND |
---|
039 | |y20220716170250|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a670.42|bTR121V |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aTự động hóa sản xuất /|cTrần Văn Địch |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a239tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về các cơ cấu tự động, hệ thống thiết bị tự động, hệ thống tự động và đường dây tự động phục vụ quá trình sản xuất |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aTự động hóa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001071-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001899-900 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001793 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001071
|
Kho đọc
|
670.42 TR121V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102001072
|
Kho đọc
|
670.42 TR121V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103001899
|
Kho mượn
|
670.42 TR121V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
103001900
|
Kho mượn
|
670.42 TR121V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107001793
|
Tiếng Việt
|
670.42 TR121V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào