Giá tiền
| 250000 VND |
DDC
| 658.25Đ309 |
Nhan đề
| Điều hòa không khí trung tâm giải nhiệt nước : Khai thác thi công thực tế |
Thông tin xuất bản
| H. :,2020 |
Mô tả vật lý
| 230tr+185tr. phụ lục. ;27cm. |
Tóm tắt
| Các thiết bị chính, nguyên lý hoạt động và công tác thi công hoàn thiện hệ thống điều hòa |
Từ khóa tự do
| Điều hòa |
Từ khóa tự do
| Thi công |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001101-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001929-30 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001808 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E41FA196-155E-4288-B769-CC12FECF4B22 |
---|
005 | 202207171046 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 VND |
---|
039 | |a20220717104454|byennth|c20220717103752|dyennth|y20220717102546|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.25|bĐ309 |
---|
245 | |aĐiều hòa không khí trung tâm giải nhiệt nước :|bKhai thác thi công thực tế |
---|
260 | |aH. :,|c2020 |
---|
300 | |a230tr+185tr. phụ lục. ;|c27cm. |
---|
520 | |aCác thiết bị chính, nguyên lý hoạt động và công tác thi công hoàn thiện hệ thống điều hòa |
---|
653 | |aĐiều hòa |
---|
653 | |aThi công |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001101-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001929-30 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001808 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001101
|
Kho đọc
|
658.25 Đ309
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102001102
|
Kho đọc
|
658.25 Đ309
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103001929
|
Kho mượn
|
658.25 Đ309
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
103001930
|
Kho mượn
|
658.25 Đ309
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107001808
|
Tiếng Việt
|
658.25 Đ309
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào