- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 671.3 TR121TH
Nhan đề: Sổ tay lập trình CNC :
Giá tiền
| 145000 VND |
DDC
| 671.3TR121TH |
Tác giả CN
| Trần Thế San |
Nhan đề
| Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện - Máy phay - Trung tâm gia công CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2011 |
Mô tả vật lý
| 456tr. ;27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: KHoa Cơ khí chế tạo máy. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cơ bản và hệ thống mọi vấn đề về lập trình bằng tay gia công hiện đại trên hệ thống CNC, bao gồm hệ thống điều khiển, quy hoạch lập trình, cấu trúc chương trình, các hàm và các lệnh (mã G, mã M...), các chu kỳ gia công, các chế độ bù, chương trình con... và các ví dụ lập trình cụ thể |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Máy công cụ |
Từ khóa tự do
| Lập trình ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Phương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001117-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001945-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001816 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16998D98-3078-4EEB-A62E-7C52117C46C4 |
---|
005 | 202207180900 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c145000 VND |
---|
039 | |y20220718085843|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.3|bTR121TH |
---|
100 | |aTrần Thế San |
---|
245 | |aSổ tay lập trình CNC :|bMáy tiện - Máy phay - Trung tâm gia công CNC /|cTrần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
---|
300 | |a456tr. ;|c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: KHoa Cơ khí chế tạo máy. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM |
---|
520 | |aHướng dẫn cơ bản và hệ thống mọi vấn đề về lập trình bằng tay gia công hiện đại trên hệ thống CNC, bao gồm hệ thống điều khiển, quy hoạch lập trình, cấu trúc chương trình, các hàm và các lệnh (mã G, mã M...), các chu kỳ gia công, các chế độ bù, chương trình con... và các ví dụ lập trình cụ thể |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aMáy công cụ |
---|
653 | |aLập trình ứng dụng |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Phương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001117-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001945-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001816 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001117
|
Kho đọc
|
671.3 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102001118
|
Kho đọc
|
671.3 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103001945
|
Kho mượn
|
671.3 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
103001946
|
Kho mượn
|
671.3 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107001816
|
Tiếng Việt
|
671.3 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|