|
Giá tiền
| 328000VND |
|
DDC
| 428CR100V |
|
Tác giả CN
| Craven, Miles |
|
Nhan đề
| Pass the TOEIC test : Introductory course : For the revised test format 2019 in Vietnam / Miles Craven |
|
Lần xuất bản
| New ed. |
|
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb.Tp. Hồ Chí Minh,2020 |
|
Mô tả vật lý
| 421tr. :1 audioscript & answer key ;28cm. |
|
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
|
Từ khóa tự do
| TOEIC |
|
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001123-4 |
|
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): 103002108-11 |
|
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001821 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 41470 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1B74FB9C-6CAF-4812-9B42-646FD0BF57E5 |
|---|
| 005 | 202209211722 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045898741|c328000VND |
|---|
| 039 | |a20220921172310|byennth|y20220921165326|zyennth |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a428|bCR100V |
|---|
| 100 | |aCraven, Miles |
|---|
| 245 | |aPass the TOEIC test :|bIntroductory course : For the revised test format 2019 in Vietnam /|cMiles Craven |
|---|
| 250 | |aNew ed. |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp. Hồ Chí Minh,|c2020 |
|---|
| 300 | |a421tr. :|b1 audioscript & answer key ;|c28cm. |
|---|
| 653 | |aSách luyện thi |
|---|
| 653 | |aTOEIC |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001123-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(4): 103002108-11 |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001821 |
|---|
| 890 | |a7|b2|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102001123
|
Kho đọc
|
428 CR100V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102001124
|
Kho đọc
|
428 CR100V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
107001821
|
Tiếng Việt
|
428 CR100V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103002108
|
Kho mượn
|
428 CR100V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103002109
|
Kho mượn
|
428 CR100V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103002110
|
Kho mượn
|
428 CR100V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
103002111
|
Kho mượn
|
428 CR100V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào