DDC
| 449 |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật đại cương :Giáo trình cấp trường /Nguyễn Thị Thu Hằng; Nguyễn Thị Hường, Lê Thu Trang, Nguyễn Thị Hồng Thúy,... |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng,2022 |
Mô tả vật lý
| 146tr. + CD ;30cm. |
Phụ chú
| Giáo trình cấp trường. Mã số: GT.GD.2022.13 |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về nhà nước và pháp luật, các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam giúp cho việc giảng dạy và học tập môn học pháp luật đại cương trong Nhà trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình cấp trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hường |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thi Trang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Địa chỉ
| 100Đề tài(1): 109000203 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41726 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2203F0B1-2D55-4B5F-B372-8D174AB6DB98 |
---|
005 | 202305241515 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230524151739|boanhlth|c20230524151149|doanhlth|y20230524151112|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a449|bGI-108 |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật đại cương :|bGiáo trình cấp trường /|cNguyễn Thị Thu Hằng; Nguyễn Thị Hường, Lê Thu Trang, Nguyễn Thị Hồng Thúy,... |
---|
260 | |aHải Phòng,|c2022 |
---|
300 | |a146tr. + CD ;|c30cm. |
---|
500 | |aGiáo trình cấp trường. Mã số: GT.GD.2022.13 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về nhà nước và pháp luật, các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam giúp cho việc giảng dạy và học tập môn học pháp luật đại cương trong Nhà trường |
---|
653 | |aGiáo trình cấp trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hằng|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hường |
---|
700 | |aLê Thi Trang |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Thúy |
---|
852 | |a100|bĐề tài|j(1): 109000203 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa đề tàithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
109000203
|
Đề tài
|
449 GI-108
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|