
Giá tiền
| 90000 VND |
DDC
| 629.8312GI-108 |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Tiến Ban (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hải, Vũ Tiến Mạnh, Phạm Hồng Khoa |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2016 |
Mô tả vật lý
| 135tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết chung về kĩ thuật điều khiển tự động; mô tả và phân tích tính ổn định, hiệu chỉnh hệ thống điều khiển tuyến tính, các phương pháp quỹ đạo nghiệm số, kiến thức chung về bộ điều khiển PID và thiết kế bộ điều khiển phản hồi trạng thái |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điều khiển |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Ban |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tiến Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Khoa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102001165 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4D81360-344B-4F77-8C12-35622CAA4560 |
---|
005 | 202309050934 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VND |
---|
039 | |a20230905093444|byennth|y20230606075308|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8312|bGI-108 |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết điều khiển tự động /|cNguyễn Tiến Ban (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hải, Vũ Tiến Mạnh, Phạm Hồng Khoa |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2016 |
---|
300 | |a135tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết chung về kĩ thuật điều khiển tự động; mô tả và phân tích tính ổn định, hiệu chỉnh hệ thống điều khiển tuyến tính, các phương pháp quỹ đạo nghiệm số, kiến thức chung về bộ điều khiển PID và thiết kế bộ điều khiển phản hồi trạng thái |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aHệ thống điều khiển |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Ban |
---|
700 | |aVũ Tiến Mạnh |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Hải |
---|
700 | |aPhạm Hồng Khoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102001165 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachgt/gt lý thuyết đk tự độngthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001165
|
Kho đọc
|
629.8312 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|