DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Lê Thanh Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý điểm đến du lịch :Giáo trình cấp trường. Mã số: GT. XHNV.2023.01 /Lê Thanh Tùng; Bùi Thúy Hằng, Nguyễn Thị Thúy Anh |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng,2023 |
Mô tả vật lý
| 131tr. ;30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: UBND thành phố Hải Phòng; Trường Đại học Hải Phòng |
Tóm tắt
| Giáo trình phân tích, tổng hợp những quan điểm, lí luận và các vấn đề cơ bản của điểm du lịch. Hoạt động marketing điểm đến du lịch quản lý chất lượng và quy hoạch điểm đến du lịch |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Giáo trình cấp trường |
Từ khóa tự do
| Tài liệu nội bộ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thúy Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thùy Anh |
Địa chỉ
| 100Đề tài(1): 109000224 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42948 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 72C8DFED-B49A-49F5-BF97-D7C5658D070A |
---|
005 | 202309261003 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230926100400|boanhlth|c20230926094423|doanhlth|y20230926094211|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bL250TH |
---|
100 | |aLê Thanh Tùng |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý điểm đến du lịch :|bGiáo trình cấp trường. Mã số: GT. XHNV.2023.01 /|cLê Thanh Tùng; Bùi Thúy Hằng, Nguyễn Thị Thúy Anh |
---|
260 | |aHải Phòng,|c2023 |
---|
300 | |a131tr. ;|c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: UBND thành phố Hải Phòng; Trường Đại học Hải Phòng |
---|
520 | |aGiáo trình phân tích, tổng hợp những quan điểm, lí luận và các vấn đề cơ bản của điểm du lịch. Hoạt động marketing điểm đến du lịch quản lý chất lượng và quy hoạch điểm đến du lịch |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aGiáo trình cấp trường |
---|
653 | |aTài liệu nội bộ |
---|
700 | |aLê Thanh Tùng |
---|
700 | |aBùi Thúy Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thùy Anh |
---|
852 | |a100|bĐề tài|j(1): 109000224 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa đề tàithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
109000224
|
Đề tài
|
338.4 L250TH
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|