DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Lưu Thị Lan |
Nhan đề
| Đặc điểm từ ngữ xưng hô trong các văn bản đọc sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 1,2,3 nhìn từ góc độ giao tiếp :Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường. Mã số: ĐT.GD.2024.20 /Lưu Thị Lan |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng,2024 |
Mô tả vật lý
| 95tr. +CD :bảng biểu minh họa ;30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: UBND thành phố Hải Phòng; Trường Đại học Hải Phòng |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm từ xưng hô trong các văn bản đọc, từ góc độ cấu tạo. Đặc điểm từ xưng hô trong các văn bản đọc từ góc độ ngữ dụng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Xưng hô |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Thị Lan |
Địa chỉ
| 100Đề tài(1): 109000266 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43117 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A9A39A37-FCF4-4915-95A0-009F41CB8E5F |
---|
005 | 202410290953 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241029095406|boanhlth|c20241028155647|doanhlth|y20240506083232|zoanhlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372|bL566TH |
---|
100 | |aLưu Thị Lan |
---|
245 | |aĐặc điểm từ ngữ xưng hô trong các văn bản đọc sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 1,2,3 nhìn từ góc độ giao tiếp :|bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường. Mã số: ĐT.GD.2024.20 /|cLưu Thị Lan |
---|
260 | |aHải Phòng,|c2024 |
---|
300 | |a95tr. +CD :|bbảng biểu minh họa ;|c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: UBND thành phố Hải Phòng; Trường Đại học Hải Phòng |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm từ xưng hô trong các văn bản đọc, từ góc độ cấu tạo. Đặc điểm từ xưng hô trong các văn bản đọc từ góc độ ngữ dụng |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aXưng hô |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường |
---|
700 | |aLưu Thị Lan|eChủ nhiệm đề tài |
---|
852 | |a100|bĐề tài|j(1): 109000266 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anhbia/bìa đề tàithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
109000266
|
Đề tài
|
372 L566TH
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|