- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330 GI-108
Nhan đề: Giáo trình kinh tế học.
 |
Giá tiền
| 113000VND | |
DDC
| 330GI-108 | |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế học. T.2 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công (ch.b), Ngô Mến, Phạm Thế Anh, Nguyễn Việt Hưng... | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Kinh tế Quốc dân,2022 | |
Mô tả vật lý
| 541tr. :hình vẽ, bảng ;24cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học | |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức kinh tế vĩ mô: Số liệu của kinh tế vĩ mô, nền kinh tế trong dài hạn và ngắn hạn, kinh tế học vĩ mô cho nền kinh tế mở | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thế Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hưng | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Mến | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Dũng | |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103002259-61 | |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): 107001929-30 |
| |
000
| 01240nam a2200301 4500 |
|---|
| 001 | 45574 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 4EDB8341-D4B6-44F4-913F-392D51A5CF5D |
|---|
| 005 | 202508150917 |
|---|
| 008 | 160106s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c113000VND|a9786043301762 |
|---|
| 039 | |y20250815091728|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a330|bGI-108 |
|---|
| 245 | 00|aGiáo trình kinh tế học.|nT.2 /|cVũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công (ch.b), Ngô Mến, Phạm Thế Anh, Nguyễn Việt Hưng... |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 7 |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2022 |
|---|
| 300 | |a541tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học |
|---|
| 520 | |aTrình bày kiến thức kinh tế vĩ mô: Số liệu của kinh tế vĩ mô, nền kinh tế trong dài hạn và ngắn hạn, kinh tế học vĩ mô cho nền kinh tế mở |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aKinh tế học |
|---|
| 653 | |aKinh tế vĩ mô |
|---|
| 700 | |aPhạm Thế Anh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Công |
|---|
| 700 | |aNguyễn Việt Hưng |
|---|
| 700 | |aNgô Mến |
|---|
| 700 | |aVũ Kim Dũng |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103002259-61 |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): 107001929-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2025/gtkinhtehoct2_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |b0|c0|d0|a5 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103002259
|
Kho mượn
|
330 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
103002260
|
Kho mượn
|
330 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103002261
|
Kho mượn
|
330 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
107001929
|
Tiếng Việt
|
330 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
107001930
|
Tiếng Việt
|
330 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|