Giá tiền
| 2,50VND |
Kí hiệu phân loại
| 57.02 |
Tác giả CN
| Vili, C. |
Nhan đề
| Các nguyên lý và quá trình sinh học. T. 2 / C. Vili, V. Đêthiơ ; Dịch và h.đ: Nguyễn Như Hiền, ... |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1979 |
Mô tả vật lý
| 704tr : hình vẽ;21cm |
Tóm tắt
| Các dạng sinh vật: Protista và monera, thực vật, động vật không xương sống, ngánh có dây sống. Sinh học cơ chỗi: Màng sinh học và sự vận chuyển các phân tử, sự dinh dưỡng, hệ phân phối chất, cân bằng nội môi và sự bài tiết các sản phẩm trao đổi chất |
Từ khóa tự do
| Màng sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Bá Hữu |
Tác giả(bs) CN
| Đêthiơ, V. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Công Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Mai Đình Yên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Hiền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06009726 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06021268-9, KM07030530 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5326 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2,50VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a57.02 |
---|
100 | 1 |aVili, C. |
---|
245 | |aCác nguyên lý và quá trình sinh học.|nT. 2 / |cC. Vili, V. Đêthiơ ; Dịch và h.đ: Nguyễn Như Hiền, ... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1979 |
---|
300 | |a704tr : hình vẽ;|c21cm |
---|
520 | |aCác dạng sinh vật: Protista và monera, thực vật, động vật không xương sống, ngánh có dây sống. Sinh học cơ chỗi: Màng sinh học và sự vận chuyển các phân tử, sự dinh dưỡng, hệ phân phối chất, cân bằng nội môi và sự bài tiết các sản phẩm trao đổi chất |
---|
653 | |aMàng sinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
700 | |aTrịnh Bá Hữu |
---|
700 | |aĐêthiơ, V. |
---|
700 | |aĐỗ Công Huỳnh |
---|
700 | |aMai Đình Yên |
---|
700 | |aNguyễn Như Hiền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06009726 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06021268-9, KM07030530 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06009726
|
Kho đọc
|
57.02
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06021268
|
Kho mượn
|
57.02
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06021269
|
Kho mượn
|
57.02
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM07030530
|
Kho mượn
|
57.02
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|