Giá tiền
| 1,25VND |
Kí hiệu phân loại
| 596.1(V) |
Tác giả CN
| Mai Đình Yên |
Nhan đề
| Định loại cá nước ngọt : Các tỉnh phía Bắc Việt Nam / Mai Đình Yên |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1978 |
Mô tả vật lý
| 331tr.: ảnh;19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu, thống kê các loài cá nước ngọt ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam: mô tả hình thái, phân loại nhóm, đặc điểm phân bố, tên gọi phổ thông và ý nghĩa kinh tế của từng loại |
Từ khóa tự do
| Miền Bắc |
Từ khóa tự do
| Cá nước ngọt |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010117 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5448 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,25VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a596.1(V) |
---|
100 | 1 |aMai Đình Yên |
---|
245 | |aĐịnh loại cá nước ngọt :|bCác tỉnh phía Bắc Việt Nam / |cMai Đình Yên |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1978 |
---|
300 | |a331tr.: ảnh;|c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu, thống kê các loài cá nước ngọt ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam: mô tả hình thái, phân loại nhóm, đặc điểm phân bố, tên gọi phổ thông và ý nghĩa kinh tế của từng loại |
---|
653 | |aMiền Bắc |
---|
653 | |aCá nước ngọt |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010117 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010117
|
Kho đọc
|
596.1(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|