Giá tiền
| 1VND |
Kí hiệu phân loại
| 596 |
Nhan đề
| Đời sống động vật : Tư liệu tham khảo dạy động vật có xương sống / Hà Đình Đức, Lê Hữu Hào, Lê Vũ Khôi,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1971 |
Mô tả vật lý
| 186tr;19cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến các lĩnh vực chính trong khoa học động vật: hình thái học, tập tính học, sinh học các loài, nguồn gốc và sự tiến hóa của các lớp, ý nghĩa kinh tế và khoa học của các nhóm..., có tập trung vào 1 số loài động vật phổ biến thông qua các công trình nghiên cứu về giới động vật ở miền Bắc nước ta |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Tài liệu giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Hà Đình Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Hào |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Mạnh Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Vũ Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Võ Quý |
Tác giả(bs) CN
| Mai Đình Yên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010111 |
|
000
| 01022nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 5235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5452 |
---|
008 | 051208s1971 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1VND |
---|
039 | |y20051208090300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a596 |
---|
245 | |aĐời sống động vật :|bTư liệu tham khảo dạy động vật có xương sống / |cHà Đình Đức, Lê Hữu Hào, Lê Vũ Khôi,... |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1971 |
---|
300 | |a186tr;|c19cm |
---|
520 | |aĐề cập đến các lĩnh vực chính trong khoa học động vật: hình thái học, tập tính học, sinh học các loài, nguồn gốc và sự tiến hóa của các lớp, ý nghĩa kinh tế và khoa học của các nhóm..., có tập trung vào 1 số loài động vật phổ biến thông qua các công trình nghiên cứu về giới động vật ở miền Bắc nước ta |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | |aTài liệu giảng dạy |
---|
700 | |aHà Đình Đức |
---|
700 | |aLê Hữu Hào |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Thắng |
---|
700 | |aPhan Mạnh Lâm |
---|
700 | |aTrần Kiên |
---|
700 | |aLê Vũ Khôi |
---|
700 | |aVõ Quý |
---|
700 | |aMai Đình Yên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010111 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010111
|
Kho đọc
|
596
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|