Giá tiền
| 33,40VND |
Kí hiệu phân loại
| 596.4(V) |
Tác giả CN
| Võ Quý |
Nhan đề
| Chim Việt Nam :. Hình thái và phân loại. / T.2 / : Võ Quý |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1981 |
Mô tả vật lý
| 394tr : hình vẽ;24cm |
Tóm tắt
| Mô tả 518 loài và phân loài chim thuộc bộ sẻ đã tìm thếy trên đất Việt Nam; Hai loài mới: Uyên ương thuộc bộ ngỗng và te mào thuộc bộ rẽ |
Từ khóa tự do
| Chim sẻ |
Từ khóa tự do
| Te mào |
Từ khóa tự do
| Uyên ương |
Từ khóa tự do
| Ngỗng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010142 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06021627-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5453 |
---|
008 | 051208s1981 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33,40VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a596.4(V) |
---|
100 | 1 |aVõ Quý |
---|
245 | |aChim Việt Nam :. |nT.2 / : |bHình thái và phân loại. / |cVõ Quý |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1981 |
---|
300 | |a394tr : hình vẽ;|c24cm |
---|
520 | |aMô tả 518 loài và phân loài chim thuộc bộ sẻ đã tìm thếy trên đất Việt Nam; Hai loài mới: Uyên ương thuộc bộ ngỗng và te mào thuộc bộ rẽ |
---|
653 | |aChim sẻ |
---|
653 | |aTe mào |
---|
653 | |aUyên ương |
---|
653 | |aNgỗng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010142 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06021627-9 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010142
|
Kho đọc
|
596.4(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06021627
|
Kho mượn
|
596.4(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
KM06021628
|
Kho mượn
|
596.4(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM06021629
|
Kho mượn
|
596.4(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào