Giá tiền
| 67000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(N) |
Nhan đề
| <192=Một trăm chín mươi hai> nước trên thế giới / Mai Lý Quảng (ch.b), Đỗ Đức Thịnh,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Thế giới,2000 |
Mô tả vật lý
| 651tr : bản đồ;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách vòng quanh thế giới |
Tóm tắt
| Giới thiệu những đặc điểm địa lí, lịch sử, văn hóa, kinh tế và thể chế chính trị của các quốc gia có chủ quyền |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thể chế chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Dương |
Tác giả(bs) CN
| Mai Lý Quảng |
Tác giả(bs) CN
| Chu Hồng Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thăng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đức Thịnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015685 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5910 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(N) |
---|
245 | |a<192=Một trăm chín mươi hai> nước trên thế giới / |cMai Lý Quảng (ch.b), Đỗ Đức Thịnh,... |
---|
260 | |aH.:|bThế giới,|c2000 |
---|
300 | |a651tr : bản đồ;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách vòng quanh thế giới |
---|
520 | |aGiới thiệu những đặc điểm địa lí, lịch sử, văn hóa, kinh tế và thể chế chính trị của các quốc gia có chủ quyền |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThể chế chính trị |
---|
700 | |aNguyễn Đức Dương |
---|
700 | |aMai Lý Quảng |
---|
700 | |aChu Hồng Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thăng |
---|
700 | |aĐỗ Đức Thịnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015685 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06015685
|
Kho đọc
|
91(N)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|