Giá tiền
| 11000VND |
Kí hiệu phân loại
| 335(075.3) |
Nhan đề
| <101=Một trăm linh một> bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / B.s: Ngô Đình Giao (ch.b), Phạm Văn Minh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,1997 |
Mô tả vật lý
| 183tr : hình vẽ;21cm |
Tóm tắt
| Gồm các lời giải và đáp số đề cập đến nội dung chủ yếu của kinh tế vi mô: cung, cầu, tiêu dùng, sản xuất, chi phí, lợi nhuận, cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đình Giao |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thúy Xiêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD17036454-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM07033253-5, KM17055333-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV17008603-6 |
|
000
| 00779nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 6346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6654 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VND |
---|
039 | |y20051208091400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a335(075.3) |
---|
245 | |a<101=Một trăm linh một> bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / |cB.s: Ngô Đình Giao (ch.b), Phạm Văn Minh,... |
---|
250 | |aTái bản, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c1997 |
---|
300 | |a183tr : hình vẽ;|c21cm |
---|
520 | |aGồm các lời giải và đáp số đề cập đến nội dung chủ yếu của kinh tế vi mô: cung, cầu, tiêu dùng, sản xuất, chi phí, lợi nhuận, cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aNgô Đình Giao |
---|
700 | |aPhạm Văn Minh |
---|
700 | |aVũ Kim Dũng |
---|
700 | |aCao Thúy Xiêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD17036454-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM07033253-5, KM17055333-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV17008603-6 |
---|
890 | |a15|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD17036454
|
Kho đọc
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD17036455
|
Kho đọc
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD17036456
|
Kho đọc
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD17036457
|
Kho đọc
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM07033253
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM07033254
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM07033255
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM17055333
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM17055334
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM17055335
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|