Giá tiền
| 4VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-04 |
Nhan đề
| Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, ... |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1984 |
Mô tả vật lý
| 178tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm biên soạn sách cải cách giáo dục và Viện Ngôn ngữ học Việt Nam |
Tóm tắt
| Quyết định 240/QĐ của Bộ Giáo dục về cải cách giáo dục của chủ tịch Phạm Văn Đồng tháng 10-1979 và một số bài viết của các nhà khoa học và cán bộ chuyên trách về mục đích, yêu cầu, nội dung, cơ sở khoa học của việc chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Chính tả |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Cải cách giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Huy Thông |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Nhuệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cảnh Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Đồng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phê |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Cơ |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06014448, KM07032955 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6707 |
---|
008 | 051208s1984 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4VND |
---|
039 | |y20051208091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)-04 |
---|
245 | |aChuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / |cPhạm Văn Đồng, ... |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1984 |
---|
300 | |a178tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm biên soạn sách cải cách giáo dục và Viện Ngôn ngữ học Việt Nam |
---|
520 | |aQuyết định 240/QĐ của Bộ Giáo dục về cải cách giáo dục của chủ tịch Phạm Văn Đồng tháng 10-1979 và một số bài viết của các nhà khoa học và cán bộ chuyên trách về mục đích, yêu cầu, nội dung, cơ sở khoa học của việc chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aChính tả |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aCải cách giáo dục |
---|
700 | |aPhạm Huy Thông |
---|
700 | |aHoàng Nhuệ |
---|
700 | |aNguyễn Cảnh Toàn |
---|
700 | |aPhạm Văn Đồng |
---|
700 | |aHoàng Phê |
---|
700 | |aHồ Cơ |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06014448, KM07032955 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06014448
|
Kho mượn
|
4(V)-04
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM07032955
|
Kho mượn
|
4(V)-04
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|