• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 306.09597 TR121NG
    Nhan đề: Cơ sở văn hoá Việt Nam :

Giá tiền 18000VND
DDC 306.09597TR121NG
Kí hiệu phân loại 380(V)(075.3)
Tác giả CN Trần Ngọc Thêm
Nhan đề Cơ sở văn hoá Việt Nam : Chương trình giáo trình đại học / Trần Ngọc Thêm
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H.:Giáo dục,1999
Mô tả vật lý 334tr;21cm
Từ khóa tự do Văn hoá
Từ khóa tự do Việt Nam
Địa chỉ 100Giáo trình(347): 101000016, 107000003, GT12003130-9, GT12003141-89, GT12003191-236, GT12003238-71, GT12003273-90, GT12003292-5, GT12003297-313, GT12003315-7, GT12003319-20, GT12003322-3, GT12003325-55, GT12003357-71, GT12003373, GT12003375-401, GT12003404-33, GT12003435-8, GT12003440, GT12003442-3, GT12003445-53, GT12003456, GT12003458, GT12003461-2, GT12003464-96, GT12015903, GT12029139-40
Địa chỉ 100Kho đọc(7): KD06004522-8
Địa chỉ 100Kho mượn(13): KM06002645-52, KM07032070-1, KM07033596-8
Địa chỉ 100Tiếng Việt(1): TV11001276
000 00025nam a2200024 a 4500
0018557
0021
0049257
005201810291444
008051208s1999 vie
0091 0
020 |c18000VND
039|a20181029144407|bthutt|c20181029144124|dthutt|y20051208092000|zlibol55
041 |avie
082|a306.09597|bTR121NG
084 |a380(V)(075.3)
1001 |aTrần Ngọc Thêm
245 |aCơ sở văn hoá Việt Nam :|bChương trình giáo trình đại học / |cTrần Ngọc Thêm
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH.:|bGiáo dục,|c1999
300 |a334tr;|c21cm
653 |aVăn hoá
653 |aViệt Nam
852|a100|bGiáo trình|j(347): 101000016, 107000003, GT12003130-9, GT12003141-89, GT12003191-236, GT12003238-71, GT12003273-90, GT12003292-5, GT12003297-313, GT12003315-7, GT12003319-20, GT12003322-3, GT12003325-55, GT12003357-71, GT12003373, GT12003375-401, GT12003404-33, GT12003435-8, GT12003440, GT12003442-3, GT12003445-53, GT12003456, GT12003458, GT12003461-2, GT12003464-96, GT12015903, GT12029139-40
852|a100|bKho đọc|j(7): KD06004522-8
852|a100|bKho mượn|j(13): KM06002645-52, KM07032070-1, KM07033596-8
852|a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001276
890|a368|b2114|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT12003130 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 1
2 GT12003131 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 2
3 GT12003132 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 3
4 GT12003133 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 4
5 GT12003134 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 5
6 GT12003135 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 6
7 GT12003136 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 7
8 GT12003137 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 8
9 GT12003138 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 9
10 GT12003139 Giáo trình 306.09597 TR121NG Sách giáo trình 10