Giá tiền
| 48000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T2 |
Tác giả CN
| Trần Công Chí |
Nhan đề
| Âm thanh lập thể nguyên lý và công nghệ / Trần Công Chí |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 400tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lưu trữ |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Âm thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010883 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06023114 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9520 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T2 |
---|
100 | 1 |aTrần Công Chí |
---|
245 | |aÂm thanh lập thể nguyên lý và công nghệ / |cTrần Công Chí |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a400tr;|c24cm |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLưu trữ |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aÂm thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010883 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06023114 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06010883
|
Kho đọc
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06023114
|
Kho mượn
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào