Giá tiền
| 39000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3 |
Tác giả CN
| Ngô Diên Tập |
Nhan đề
| Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 363tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Từ khóa tự do
| Điều khiển |
Từ khóa tự do
| Máy tính điện tử |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06005296 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06023506 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9542 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
100 | 1 |aNgô Diên Tập |
---|
245 | |aĐo lường và điều khiển bằng máy tính / |cNgô Diên Tập |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a363tr;|c24cm |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aĐiều khiển |
---|
653 | |aMáy tính điện tử |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06005296 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06023506 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06005296
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06023506
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào