Giá tiền
| 16800VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-07 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Châu |
Nhan đề
| Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 215tr;21cm |
Tóm tắt
| Các bình diện của từ: chức năng, ngữ nghĩa, cấu tạo, ngữ pháp, ngữ âm. Từ tiếng Việt: đặc điểm, hình vị,kiểu từ, ranh giới của từ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Từ |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003268 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06014599-600, KM07033758-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 974 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16800VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)-07 |
---|
100 | 1 |aĐỗ Hữu Châu |
---|
245 | |aCác bình diện của từ và từ tiếng Việt / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a215tr;|c21cm |
---|
520 | |aCác bình diện của từ: chức năng, ngữ nghĩa, cấu tạo, ngữ pháp, ngữ âm. Từ tiếng Việt: đặc điểm, hình vị,kiểu từ, ranh giới của từ. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ |
---|
653 | |aNgữ nghĩa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003268 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06014599-600, KM07033758-9 |
---|
890 | |a5|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06003268
|
Kho đọc
|
4(V)-07
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06014599
|
Kho mượn
|
4(V)-07
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:26-04-2013
|
|
|
3
|
KM06014600
|
Kho mượn
|
4(V)-07
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM07033758
|
Kho mượn
|
4(V)-07
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM07033759
|
Kho mượn
|
4(V)-07
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:26-03-2010
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|