|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10161 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c97000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1T3.9 |
---|
245 | |aTính / |cTrương Lập Văn ch.b; Sầm Hiền An,...; Nguyễn Duy Hinh dịch |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a1070tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aThời Xuân Thu |
---|
700 | |aSầm Hiền An |
---|
700 | |aTrương Lập Văn |
---|
700 | |aThái Phương Lộc |
---|
700 | |aTrương Hoài Thừa |
---|
700 | |aTừ Tôn Minh |
---|
700 | |aNguyễn Duy Hinh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06000449 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06000449
|
Kho mượn
|
1T3.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào