Giá tiền
| 5000VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(083) |
Tác giả CN
| Vũ Thế Hựu |
Nhan đề
| Toán chọn lọc đại số lớp 7 / Vũ Thế Hựu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb Trẻ,1995 |
Mô tả vật lý
| 103tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Số nguyên |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034355 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7041 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000VND |
---|
039 | |y20051208091500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(083) |
---|
100 | 1 |aVũ Thế Hựu |
---|
245 | |aToán chọn lọc đại số lớp 7 / |cVũ Thế Hựu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb Trẻ,|c1995 |
---|
300 | |a103tr;|c21cm |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aSố nguyên |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034355 |
---|
890 | |a1|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034355
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào