Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C5(083) |
Nhan đề
| Cơ khí / Hồ Châu, Tạ Phú Chinh dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 261tr;19cm |
Tùng thư
| Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Khoa học kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Châu |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Phú Chinh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06022584-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002019 |
|
000
| 00475nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 10685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11471 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C5(083) |
---|
245 | |aCơ khí / |cHồ Châu, Tạ Phú Chinh dịch |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a261tr;|c19cm |
---|
490 | |aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aKhoa học kĩ thuật |
---|
700 | |aHồ Châu |
---|
700 | |aTạ Phú Chinh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06022584-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002019 |
---|
890 | |a3|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002019
|
Tiếng Việt
|
6C5(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022584
|
Kho mượn
|
6C5(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06022585
|
Kho mượn
|
6C5(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào