- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 529.3 L302
Nhan đề: Lịch vạn niên dịch học phổ thông /
Giá tiền
| 110000VND |
DDC
| 529.3L302 |
Nhan đề
| Lịch vạn niên dịch học phổ thông / Hồ Thị Lan dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,1997 |
Mô tả vật lý
| 806tr. ;28x20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách tra cứu ngày, tháng, năm Âm lịch và Dương lịch; can - chi; thiên văn của từng ngày, tháng, năm từ 1910 đến 2001 |
Từ khóa tự do
| Lịch vạn niên |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thị Lan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102000596 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB12E225-89F6-4261-92E5-725A05D9E93B |
---|
005 | 201910091640 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000VND |
---|
039 | |y20191009164016|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a529.3|bL302 |
---|
245 | |aLịch vạn niên dịch học phổ thông /|cHồ Thị Lan dịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c1997 |
---|
300 | |a806tr. ;|c28x20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách tra cứu ngày, tháng, năm Âm lịch và Dương lịch; can - chi; thiên văn của từng ngày, tháng, năm từ 1910 đến 2001 |
---|
653 | |aLịch vạn niên |
---|
700 | |aHồ Thị Lan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102000596 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000596
|
Kho đọc
|
529.3 L302
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|