Giá tiền
| 5300VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)(083) |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> bài văn được giải toàn quốc cuối bậc tiểu học / Trần Mạnh Hưởng tuyển chọn và nhận xét |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 184tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Hưởng |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06005061-5, KM06025856 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6482 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5300VND |
---|
039 | |y20051208091300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(083) |
---|
245 | |a<50=Năm mươi> bài văn được giải toàn quốc cuối bậc tiểu học / |cTrần Mạnh Hưởng tuyển chọn và nhận xét |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a184tr;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | |aTrần Mạnh Hưởng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06005061-5, KM06025856 |
---|
890 | |a6|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06005061
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
KM06005062
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06005063
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06005064
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06005065
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM06025856
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào