Giá tiền
| 8000VND |
Kí hiệu phân loại
| 511 |
Tác giả CN
| Nguyễn Danh Ninh |
Nhan đề
| <140=Một trăm bốn mươi> bài toán về phân số : Dùng cho học sinh lớp 5, 6 theo sách giáo khoa chỉnh lí / Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 179tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Dương Thuỵ |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06016662-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7616 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a511 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Danh Ninh |
---|
245 | |a<140=Một trăm bốn mươi> bài toán về phân số :|bDùng cho học sinh lớp 5, 6 theo sách giáo khoa chỉnh lí / |cNguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a179tr;|c21cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
700 | |aVũ Dương Thuỵ |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06016662-5 |
---|
890 | |a4|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016662
|
Kho mượn
|
511
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016663
|
Kho mượn
|
511
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016664
|
Kho mượn
|
511
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06016665
|
Kho mượn
|
511
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào