Giá tiền
| 22000VND |
Kí hiệu phân loại
| 510 |
Tác giả CN
| Phan Huy Khải |
Nhan đề
| <10.000=Mười nghìn> bài toán sơ cấp : Phần dãy số và giới hạn / Phan Huy Khải |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 371tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Toán sơ cấp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006663-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM07034364-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9279 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a510 |
---|
100 | 1 |aPhan Huy Khải |
---|
245 | |a<10.000=Mười nghìn> bài toán sơ cấp :|bPhần dãy số và giới hạn / |cPhan Huy Khải |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a371tr;|c21cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aToán sơ cấp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006663-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM07034364-6 |
---|
890 | |a5|b64 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034364
|
Kho mượn
|
510
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034365
|
Kho mượn
|
510
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07034366
|
Kho mượn
|
510
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006663
|
Kho đọc
|
510
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006664
|
Kho đọc
|
510
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào