Giá tiền
| 9800VND |
Kí hiệu phân loại
| 547(077) |
Tác giả CN
| Trần Thạch Vân |
Nhan đề
| <100=Một trăm> câu hỏi và bài tập hóa hữu cơ : Sách dùng cho học sinh lớp 11, 12, ôn thi đại học và học sinh giỏi hóa / Trần Thạch Vân |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 152tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Hóa học hữu cơ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009473, KD06023423 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07030366, KM07034620 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5600 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9800VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a547(077) |
---|
100 | 1 |aTrần Thạch Vân |
---|
245 | |a<100=Một trăm> câu hỏi và bài tập hóa hữu cơ :|bSách dùng cho học sinh lớp 11, 12, ôn thi đại học và học sinh giỏi hóa / |cTrần Thạch Vân |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a152tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aHóa học hữu cơ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009473, KD06023423 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07030366, KM07034620 |
---|
890 | |a4|b44 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034620
|
Kho mượn
|
547(077)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030366
|
Kho mượn
|
547(077)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023423
|
Kho đọc
|
547(077)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06009473
|
Kho đọc
|
547(077)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào