Giá tiền
| 22.500VND |
Kí hiệu phân loại
| N3 |
Tác giả CN
| Quinel, Ch. |
Nhan đề
| <15=Mười năm> câu chuyện miền viễn tây / CH. Quinel, A. De Montgon; Tố Trâm tuyển dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2004 |
Mô tả vật lý
| 232tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Montgon, A. De |
Tác giả(bs) CN
| Tố Trâm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021006 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026690 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 15092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15946 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.500VND |
---|
039 | |y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN3 |
---|
100 | 1 |aQuinel, Ch. |
---|
245 | |a<15=Mười năm> câu chuyện miền viễn tây / |cCH. Quinel, A. De Montgon; Tố Trâm tuyển dịch và giới thiệu |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a232tr;|c19cm |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | |aMontgon, A. De |
---|
700 | |aTố Trâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021006 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026690 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026690
|
Kho mượn
|
N3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06021006
|
Kho đọc
|
N3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào