Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| NG527K |
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Kế Tuấn |
Nhan đề
| Kinh tế Việt Nam năm 2009 : Ngăn chặn suy giảm tăng trưởng kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô / Nguyễn Kế Tuấn, Ngô Thắng Lợi ch.b; Hoàng Thị Thanh Hương,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Trình bày bối cảnh nền kinh tế Việt Nam và các phương hướng, nhiệm vụ phát triển năm 2009. Các biện pháp điều hành ngăn chặn suy giảm tăng trưởng và ổn định kinh tế vĩ mô. Một số khuyến nghị về tổ chức thực hiện nhiệm vụ kế hoạch phát triển kinh tế năm 2010. |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Thực trạng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Chương |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thắng Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thanh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Thanh Hương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12032929-30 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM12051650-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004646 |
|
000
| 01157nam a2200349 4500 |
---|
001 | 27438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28432 |
---|
008 | 120503s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20120503090100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527K |
---|
084 | |a33(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Kế Tuấn |
---|
245 | 00|aKinh tế Việt Nam năm 2009 :|bNgăn chặn suy giảm tăng trưởng kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô /|cNguyễn Kế Tuấn, Ngô Thắng Lợi ch.b; Hoàng Thị Thanh Hương,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2010 |
---|
300 | |a207tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aTrình bày bối cảnh nền kinh tế Việt Nam và các phương hướng, nhiệm vụ phát triển năm 2009. Các biện pháp điều hành ngăn chặn suy giảm tăng trưởng và ổn định kinh tế vĩ mô. Một số khuyến nghị về tổ chức thực hiện nhiệm vụ kế hoạch phát triển kinh tế năm 2010. |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aThực trạng |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aPhạm Hồng Chương |
---|
700 | |aNgô Thắng Lợi |
---|
700 | |aĐào Thanh Tùng |
---|
700 | |aHoàng Thị Thanh Hương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12032929-30 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM12051650-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004646 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD12032929
|
Kho đọc
|
NG527K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD12032930
|
Kho đọc
|
NG527K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM12051650
|
Kho mượn
|
NG527K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM12051651
|
Kho mượn
|
NG527K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
TV12004646
|
Tiếng Việt
|
NG527K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào